TỦ TRUNG THẾ - 3CENGMV

TỦ TRUNG THẾ - 3CENGMV

Tủ trung thế từ 3,3kV đến 24kV do 3C Công nghiệp thiết kế và chế tạo theo yêu cầu khách hàng, phù hợp với tiêu chuẩn IEC 62271-200. Đây là hệ thống tủ hợp bộ đã được thiết kế để tăng cường tính an toàn và độ tin cậy cao.

Thiết kế Rút kéo hoặc Cố định

Ứng dung: trong nhà

Thông số kỹ thuật:

Cấp điện áp (kV)

7.2

12

17.5

24

Cấp cách điện (kV)

                                       Tần số /1phút

                                        Xung/1,2x50µs

 

20

60

 

28

75

 

38

95

 

50

125

Tần số (Hz)

50/60

50/60

50/60

50/60

Dòng điện thanh cái (A )

3150

3150

3150

2500

Chịu dòng ngắn mạch (kA/3s)

50

50

40

31.5

Dòng đỉnh ( kA )

125

125

95

78.8

Dòng định mức (A )

630

1250

1600

2000

2500

3150

630

1250

1600

2000

2500

3150

630

1250

1600

2000

2500

3150

630

1250

1600

2000

2500

-

Máy cắt chân không

                                        Dòng Định mức ( A )

                                        Dòng cắt ( kA )

 

630-3150

50

 

630-3150

50

 

630-3150

40

 

630-2500

31.5

Cấp độ bảo vệ

Bên ngoài

Bên trong

 

IP4X

IP2X

 

IP4X

IP2X

 

IP4X

IP2X

 

IP4X

IP2X

Thiết kế chịu được ngắn mạch

x

x

x

x

Nhiệt độ môi trường

Từ -5°C đến 40°C ( Trung bình 24h không vượt quá 35°C)

Độ ca

Lên đến 1000m

Độ ẩm

Cao hơn 40°C     :   nhỏ hơn 50%

Cao hơn 40°C     :   nhỏ hơn 50%

 

Kích thước:

Chiều rộng (W)

700; 800; 900; 1000

Chiều cao (H)

2225; 2315

Chiều sâu (D)

1685; 1800; 1900

Hiện chưa có tài liệu nào cho sản phẩm này!

Mô tả

Tủ trung thế từ 3,3kV đến 24kV do 3C Công nghiệp thiết kế và chế tạo theo yêu cầu khách hàng, phù hợp với tiêu chuẩn IEC 62271-200. Đây là hệ thống tủ hợp bộ đã được thiết kế để tăng cường tính an toàn và độ tin cậy cao.

Thiết kế Rút kéo hoặc Cố định

Ứng dung: trong nhà

Thông số kỹ thuật:

Cấp điện áp (kV)

7.2

12

17.5

24

Cấp cách điện (kV)

                                       Tần số /1phút

                                        Xung/1,2x50µs

 

20

60

 

28

75

 

38

95

 

50

125

Tần số (Hz)

50/60

50/60

50/60

50/60

Dòng điện thanh cái (A )

3150

3150

3150

2500

Chịu dòng ngắn mạch (kA/3s)

50

50

40

31.5

Dòng đỉnh ( kA )

125

125

95

78.8

Dòng định mức (A )

630

1250

1600

2000

2500

3150

630

1250

1600

2000

2500

3150

630

1250

1600

2000

2500

3150

630

1250

1600

2000

2500

-

Máy cắt chân không

                                        Dòng Định mức ( A )

                                        Dòng cắt ( kA )

 

630-3150

50

 

630-3150

50

 

630-3150

40

 

630-2500

31.5

Cấp độ bảo vệ

Bên ngoài

Bên trong

 

IP4X

IP2X

 

IP4X

IP2X

 

IP4X

IP2X

 

IP4X

IP2X

Thiết kế chịu được ngắn mạch

x

x

x

x

Nhiệt độ môi trường

Từ -5°C đến 40°C ( Trung bình 24h không vượt quá 35°C)

Độ ca

Lên đến 1000m

Độ ẩm

Cao hơn 40°C     :   nhỏ hơn 50%

Cao hơn 40°C     :   nhỏ hơn 50%

 

Kích thước:

Chiều rộng (W)

700; 800; 900; 1000

Chiều cao (H)

2225; 2315

Chiều sâu (D)

1685; 1800; 1900

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: