Trang thiết bị
Máy cắt laser: TRULASER 3030 LEAN EDITION
Máy cắt laser TRULASER 3030 với tính năng linh hoạt, làm việc đặc biệt tin cậỵ
đáp ứng các yêu cầu gia công chính xác
Thao tác đơn giản
Sử dụng một đầu cắt duy nhất cho mọi độ dày vật liệu
Working range: |
3000 mm |
- X axis |
1500 mm |
- Y axis |
115 mm |
- Z axis |
|
Max. material thickness with TruFlow 3200 |
|
- Mild steel |
20 mm |
- Stainless steel |
12mm |
- Aluminum |
8 mm |
Max. axis speed simultaneous |
140 m/min |
Máy CNC cắt ðột tích hợp TruMatic 6000
TruMatic 6000 là máy gia công đa năng của TRUMPF - hãng sản xuất thiết bị gia công kim loại tấm hàng đầu thế giới. Với sự kết hợp công nghệ đột và cắt laser được điều khiển bằng công nghệ CNC thế hệ mới nhất, TruMatic 6000 gia tăng khả năng gia công phức hợp các chi tiết kim loại phẳng với độ chính xác và năng suất cao
Working range (X x Y) |
Large format |
Combined punching/laser |
2585 mm x 1650 mm |
Punching operation |
2585 mm x 1740 mm |
Laser operation |
2585 mm x 1650 mm |
Max. sheet thickness |
8 mm (mild steel) 8 mm (stainless steel) 8 mm (aluminum) |
Max. punching force |
220 kN |
Max. stroke rate, punching (E = 1 mm) |
900 1/min |
Max. stroke rate, marking |
approx. 2800 1/min |
Tools, linear magazine With multi-tools max. |
18 with 3 clamps |
Max. axis speed |
108 m/min (simultaneous X and Y) |
TRUMPF CO2-Laser |
TruFlow 2700, |
Maý CNC gấp uốn thủy lực TruBend 5130 & 5230
Toàn diện, năng suất cao, từ lập trình để công cụ thiết lập để uốn. Các máy uốn gấp TruBend series 5000 hoạt động tin cậy và tốt
|
TruBend 5130 |
TruBend 5320 |
Press force |
850 kN |
2300 kN |
Bending length |
2210 mm |
3230 mm |
Bending length with larger model (options) |
2720 mm |
4250 mm |
Usable installation height |
385 mm |
615 mm |
Throat |
420 mm |
420 mm |
Rapid speed |
220 mm/s |
220 mm/s |
Max. working speed |
10 - 20 mm/s |
10 - 15 mm/s |
Control |
TASC 6000, 3D Grafic, Touch Screen |
TASC 6000, 3D Grafic, Touch Screen |
Máy CNC gia công ðồng thanh Boschert -Cu-Wk-2
Máy đột thanh cái đồng CU Wk-2 điều khiển CNC đã được thiết kế đặc biệt cho việc gia công hiệu quả các loại thanh cái đồng. Được trang bị với năm trạm công cụ, máy CU-Wk-2 có thể gia công các thanh đồng có chiều dài đến 6 mét và độ dày đến 15mm
Max. Thickness |
15 mm (with standard D-Station) 10 mm (with A/B-Station in Multitool) |
Punching force |
3 x 28 tons |
Punching force |
2 x 40 tons |
Punching heads |
5 (2 of it with Multitool) |
Tapping unit / drilling unit max. |
M16 / Ø 13,8 mm |
Travel Y |
1296 mm |
Travel X |
5644 mm |
Material dimension |
200 x 15 x 6000 mm |
Máy uốn gấp CNC AMADA Backgauge Auto II – RG100 & RG35s
|
RG 100 |
RG35 |
Press force |
1000 kN |
350 kN |
Bending length |
3000 mm |
3000 mm |
Control |
Touch Screen |
Touch Screen |
Max. Thickness |
3mm |
3mm |
Control |
Touch Screen |
Touch Screen |
Máy NC cắt kim loại tấm AMADA - M2545
Max. Thickness |
4.5mm |
Control |
Touch Screen |
Shearing Length |
2500mm |
Máy ép – PEMSERTER® Series 4®
Press force |
53.4kN/6 tons |
Throat Depth |
45.7 cm / 18” |
Install Self-Clinching Fasteners |
M2/#0 thru M10/3/8” in Steel and sizes up to M12/1/2” in Aluminum |
Máy nén khí – KOBELCO – VS730-37
Working pressure: 6-8 Bar
Max air flow: 1.19-7.3 m3/min
Motor power: 37kw
Driver: Direct
Starting by Inverter
Ventilation: independent motor
Máy hàn TIG AC/DC – DAICHI – DTE300
Máy hàn BTĐ MIG 280s – WIM
Máy hàn điểm JPC 35KVA – WIM
Máy hàn TIG AC/DC – PANASONIC
AIR TAPPING MACHINE – JAPAN